Có 2 kết quả:
气雾免疫 qì wù miǎn yì ㄑㄧˋ ㄨˋ ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ • 氣霧免疫 qì wù miǎn yì ㄑㄧˋ ㄨˋ ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
aerosol immunization
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
aerosol immunization
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0