Có 2 kết quả:

气雾免疫 qì wù miǎn yì ㄑㄧˋ ㄨˋ ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ氣霧免疫 qì wù miǎn yì ㄑㄧˋ ㄨˋ ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

aerosol immunization

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

aerosol immunization

Bình luận 0